Bối cảnh lịch sử – Thời khắc trọng đại của dân tộc
Sau thắng lợi vang dội của Cách mạng Tháng Tám 1945, chính quyền đã về tay nhân dân. Tuy nhiên, đất nước vẫn đứng trước muôn vàn thử thách. Thực dân Pháp âm mưu quay trở lại xâm lược. Quân đội Anh và Tưởng Giới Thạch cũng lợi dụng danh nghĩa giải giáp quân Nhật để nhăm nhe can thiệp vào Việt Nam. Trong khi đó, nền kinh tế kiệt quệ sau nạn đói khủng khiếp năm 1945, đời sống nhân dân vô cùng khó khăn.
Trước tình hình đó, Đảng Cộng sản Đông Dương và Chủ tịch Hồ Chí Minh xác định nhiệm vụ cấp bách là phải công bố nền độc lập của dân tộc, khẳng định với nhân dân và thế giới về sự ra đời của một quốc gia tự do, chủ quyền. Ngày 2/9/1945, tại Quảng trường Ba Đình (Hà Nội), trước hàng chục vạn đồng bào, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trịnh trọng đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa – nhà nước công nông đầu tiên ở Đông Nam Á.
Khoảnh khắc thiêng liêng – Lời tuyên bố hùng hồn
Sáng ngày 2/9/1945, hàng chục vạn người dân từ khắp nơi đổ về Quảng trường Ba Đình, lòng tràn ngập niềm vui và tự hào. Họ mang theo cờ đỏ sao vàng, biểu ngữ và cả những niềm hy vọng lớn lao về một tương lai tươi sáng cho đất nước. Trên lễ đài, những gương mặt tiêu biểu của cách mạng Việt Nam rạng rỡ trong niềm vui ngày độc lập.
Đúng 14 giờ, trong bộ áo kaki giản dị, Chủ tịch Hồ Chí Minh bước ra lễ đài. Giọng Người vang lên dõng dạc:
“Hỡi đồng bào cả nước! Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc…”
Những câu mở đầu của bản Tuyên ngôn Độc lập trích từ Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ năm 1776 và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp năm 1789. Nhưng hơn cả, đó là lời khẳng định đanh thép về quyền độc lập, tự do thiêng liêng của dân tộc Việt Nam.
Tiếp đó, Người tố cáo tội ác tày trời của thực dân Pháp suốt hơn 80 năm đô hộ nước ta, từ việc cướp bóc tài nguyên, áp bức dân tộc đến việc bỏ rơi Việt Nam trước quân Nhật trong Chiến tranh Thế giới thứ hai. Người khẳng định rằng:
“Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải của Pháp. Khi Nhật đầu hàng Đồng minh, nhân dân cả nước đã nổi dậy giành chính quyền và lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp.”
Cuối bản Tuyên ngôn, Hồ Chủ tịch tuyên bố với toàn thể nhân dân Việt Nam và thế giới:
“Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã trở thành một nước tự do và độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy!”
Cả quảng trường như vỡ òa trong tiếng reo hò. Những lá cờ đỏ sao vàng tung bay rực rỡ dưới nắng thu lịch sử. Cả dân tộc Việt Nam từ giây phút ấy đã bước sang một trang mới – trang sử của độc lập, tự do, tự chủ.
Ý nghĩa lịch sử – Lời khẳng định hùng hồn về chủ quyền dân tộc
Bản Tuyên ngôn Độc lập ngày 2/9/1945 là một văn kiện có ý nghĩa to lớn đối với dân tộc Việt Nam và cả thế giới. Đây không chỉ là lời tuyên bố khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa mà còn là một lời khẳng định mạnh mẽ về quyền tự do, quyền được làm chủ đất nước của nhân dân Việt Nam sau gần một thế kỷ sống dưới ách nô lệ.
Với bản Tuyên ngôn này, Việt Nam đã chính thức thoát khỏi xiềng xích của chế độ thực dân phong kiến, bước vào thời kỳ mới – thời kỳ dựng nước và giữ nước trong hoàn cảnh mới. Đồng thời, đây cũng là một đòn giáng mạnh vào tham vọng tái xâm lược của thực dân Pháp và các thế lực ngoại bang khác.
Hơn thế nữa, bản Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh đã trở thành nguồn cảm hứng cho phong trào đấu tranh giành độc lập ở nhiều quốc gia thuộc địa trên thế giới. Nó chứng minh rằng, dù là một dân tộc nhỏ bé nhưng khi đoàn kết, kiên cường, chúng ta hoàn toàn có thể đứng lên tự quyết định vận mệnh của mình.
Ngày 2/9/1945 mãi mãi đi vào lịch sử dân tộc như một cột mốc chói lọi, đánh dấu sự ra đời của một nước Việt Nam độc lập, tự do. Tinh thần của bản Tuyên ngôn Độc lập vẫn còn nguyên giá trị, nhắc nhở mỗi người con đất Việt về trách nhiệm bảo vệ và phát huy thành quả cách mạng, giữ vững nền độc lập mà bao thế hệ cha ông đã hy sinh giành lại.